Thực đơn
Vòng_loại_Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-19_châu_Âu_2016 Vòng mộtCác đội hạt giống Anh và Tây Ban Nha được đặc cách vào thẳng vòng hai.
Chiến thắng 23–0 của Thụy Sĩ trước Gruzia là chiến thắng có cách biệt lớn nhất tại kì vòng loại của giải U-19 nữ châu Âu.[3]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Sĩ (H) | 3 | 3 | 0 | 0 | 32 | 0 | +32 | 9 | Vòng hai |
2 | Hy Lạp | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 8 | +1 | 6 | |
3 | Iceland | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | +2 | 3 | |
4 | Gruzia | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 36 | −35 | 0 |
Iceland | 6–1 | Gruzia |
---|---|---|
Magnúsdóttir 3' Thorisson 34' H. Arnarsdóttir 39' I. Sigurdardóttir 69', 73' Thórólfsdóttir 90+3' | Chi tiết | Nakvetauri 40' |
Thụy Sĩ | 7–0 | Hy Lạp |
---|---|---|
Stierli 24' Widmer 28' Glaser 44', 71', 90' Hurni 45+1' Imhof 62' | Chi tiết |
Hy Lạp | 2–1 | Iceland |
---|---|---|
Sarri 44', 88' | Chi tiết | I. Sigurdardóttir 65' |
Thụy Sĩ | 23–0 | Gruzia |
---|---|---|
Stierli 2' Glaser 5', 13', 23', 45+1' Ramseier 8', 50', 68' (ph.đ.), 71', 80' Peromingo 22', 39', 45', 73' Hoti 25', 42' Baumann 36' Imhof 53', 61', 74', 86' Widmer 83', 89' | Chi tiết |
Iceland | 0–2 | Thụy Sĩ |
---|---|---|
Chi tiết | Hofmann 20' Widmer 81' |
Gruzia | 0–7 | Hy Lạp |
---|---|---|
Chi tiết | Kaldaridou 34' Moraitou 38' Sarri 53', 86' Zerva 64', 75' Chkhartishvili 66' (l.n.) |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 | +15 | 9 | Vòng hai |
2 | Cộng hòa Séc | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 7 | +2 | 6 | |
3 | Bosna và Hercegovina (H) | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 7 | −6 | 3 | |
4 | Quần đảo Faroe | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | −11 | 0 |
Pháp | 2–0 | Bosna và Hercegovina |
---|---|---|
D. Cascarino 54' Clerac 86' | Chi tiết |
Cộng hòa Séc | 4–1 | Quần đảo Faroe |
---|---|---|
Szewieczková 49' Chlumová 50' Křivská 77' Skálová 83' | Chi tiết | Simonsen 54' |
Pháp | 7–0 | Quần đảo Faroe |
---|---|---|
Uffren 5', 90+5' Clerac 9' Legrout 15' Pugnetti 45+4', 90' Mateo 69' | Chi tiết |
Bosna và Hercegovina | 0–5 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Chi tiết | Veselá 49' Houzarová 57' Szewieczková 59' (ph.đ.) Křivská 72' Stárová 90+1' |
Cộng hòa Séc | 0–6 | Pháp |
---|---|---|
Chi tiết | D. Cascarino 32' Mateo 35' Lahmari 52', 68' Geyoro 61' Pugnetti 80' |
Quần đảo Faroe | 0–1 | Bosna và Hercegovina |
---|---|---|
Chi tiết | Mujkić 13' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Azerbaijan | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | +7 | 9 | Vòng hai |
2 | Bỉ | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 3 | +7 | 6 | |
3 | Croatia | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | −4 | 3 | |
4 | Wales (H) | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 13 | −10 | 0 |
Wales | 1–4 | Azerbaijan |
---|---|---|
Holland 22' | Chi tiết | Bakarandze 24' Relea 34', 72' Jalilli 62' |
Bỉ | 4–0 | Croatia |
---|---|---|
Drezga 45+2' (l.n.) Velde 61' Baldewijns 68' Awete 90+5' | Chi tiết |
Croatia | 3–2 | Wales |
---|---|---|
Bošnjak 10' Mihić 22' Radoš 68' | Chi tiết | Holland 38' Estcourt 56' |
Bỉ | 0–3 | Azerbaijan |
---|---|---|
Chi tiết | Relea 29', 45' Aliyeva 67' |
Wales | 0–6 | Bỉ |
---|---|---|
Chi tiết | Awete 16' Guns 45+1' Maximus 66', 78' Velde 81' Iliano 90+3' |
Azerbaijan | 2–1 | Croatia |
---|---|---|
Jalilli 9' Relea 61' | Chi tiết | Drezga 11' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phần Lan (H) | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 3 | +13 | 9 | Vòng hai |
2 | Ba Lan | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 7 | +5 | 6 | |
3 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | −4 | 3 | |
4 | Litva | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | −14 | 0 |
Ba Lan | 5–0 | Litva |
---|---|---|
Ostrowska 13' Kaminska 17' Lefeld 19' Jerzak 25', 51' | Chi tiết |
Phần Lan | 1–0 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Collin 49' | Chi tiết |
Phần Lan | 8–0 | Litva |
---|---|---|
Collin 3', 63' Kollanen 11', 14', 49', 80', 89' Bröijer 90+3' | Chi tiết |
Thổ Nhĩ Kỳ | 0–4 | Ba Lan |
---|---|---|
Chi tiết | Michalczyk 58' Grabowska 81' Cieśla 86' Mesjasz 90+1' |
Ba Lan | 3–7 | Phần Lan |
---|---|---|
Grabowska 6' Jędrzejewicz 79' Ostrowska 84' | Chi tiết | Kuoksa 8', 49', 86' Kollanen 26', 65' Roth 40' Miettunen 71' |
Litva | 0–1 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Chi tiết | Sivrikaya 84' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | +14 | 9 | Vòng hai |
2 | Hungary (H) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | +4 | 6 | |
3 | Serbia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | −4 | 3 | |
4 | Kazakhstan | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | −14 | 0 |
Đức | 2–0 | Hungary |
---|---|---|
Sanders 61', 83' | Chi tiết |
Serbia | 2–0 | Kazakhstan |
---|---|---|
Stefanović 82' Pantelić 88' | Chi tiết |
Đức | 7–0 | Kazakhstan |
---|---|---|
Zakaryayeva 31' (l.n.) Ott 34', 41' Walkling 47', 56' Gasper 51' Sanders 80' | Chi tiết |
Hungary | 1–0 | Serbia |
---|---|---|
Farádi-Szabó 40' | Chi tiết |
Serbia | 1–6 | Đức |
---|---|---|
Pantelić 57' | Chi tiết | Walkling 2', 9' Sanders 27', 55' Ott 30' Schwalm 90+1' |
Kazakhstan | 0–5 | Hungary |
---|---|---|
Chi tiết | Kaján 16', 35' Szakonyi 40' Gelb 44' Turányi 73' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | +12 | 9 | Vòng hai |
2 | Bắc Ireland | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | +1 | 4 | |
3 | Montenegro | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | −2 | 4 | |
4 | Bắc Macedonia (H) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | −11 | 0 |
Thụy Điển | 3–0 | Bắc Macedonia |
---|---|---|
Löfqvist 41' Björn 74' Persson 88' | Chi tiết |
Bắc Ireland | 0–0 | Montenegro |
---|---|---|
Chi tiết |
Thụy Điển | 5–0 | Montenegro |
---|---|---|
Zigiotti Olme 2' Löfqvist 23' M. Micunović 45+3' (l.n.) Blomqvist 49' Angeldal 54' (ph.đ.) | Chi tiết |
Bắc Macedonia | 0–5 | Bắc Ireland |
---|---|---|
Chi tiết | McGlade 7' Nikolovska 11' (l.n.) McGivern 45+1' T. Burns 89' Kelly 90+3' |
Bắc Ireland | 0–4 | Thụy Điển |
---|---|---|
Chi tiết | Persson 18' Göthberg 81' Anvegård 83', 88' |
Montenegro | 4–1 | Bắc Macedonia |
---|---|---|
Bojat 10', 89' (ph.đ.) M. Knezević 16' Božić 70' | Chi tiết | Bojku 61' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Lan (H) | 3 | 2 | 1 | 0 | 22 | 1 | +21 | 7 | Vòng hai |
2 | Ý | 3 | 2 | 1 | 0 | 21 | 1 | +20 | 7 | |
3 | Moldova | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 22 | −20 | 3 | |
4 | Síp | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 22 | −21 | 0 |
Ý | 9–0 | Moldova |
---|---|---|
Marinelli 10' Bergamaschi 18', 51', 68', 90' Simonetti 24', 50' (ph.đ.) Vigilucci 36' Piemonte 70' | Chi tiết |
Hà Lan | 9–0 | Síp |
---|---|---|
Hendriks 2', 21' Folkertsma 16', 37' (ph.đ.), 40' Raaijmakers 26', 28' Van den Goorbergh 48' Noordam 67' | Chi tiết |
Síp | 0–11 | Ý |
---|---|---|
Chi tiết | Antoniou 8' (l.n.) Marinelli 30', 62', 66' Mella 41', 69' Mascarello 55' (ph.đ.), 76' Serturini 85' Pisani 88' Mellano 90+1' |
Hà Lan | 12–0 | Moldova |
---|---|---|
Van Velzen 29', 84' Admiraal 38' Sanders 45+4' Noordam 50' Verhoeve 60', 75', 90+5' Koster 69', 78' Van der Linden 82' (ph.đ.) Raaijmakers 90+2' | Chi tiết |
Ý | 1–1 | Hà Lan |
---|---|---|
Boattin 66' | Chi tiết | Raaijmakers 27' |
Moldova | 2–1 | Síp |
---|---|---|
Arnautu 80' Culcițchi 89' | Chi tiết | Demetriou 54' (ph.đ.) |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Na Uy | 3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 2 | +13 | 7 | Vòng hai |
2 | Bồ Đào Nha (H) | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | +5 | 7 | |
3 | Israel | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 11 | −8 | 1 | |
4 | Estonia | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 12 | −10 | 1 |
Na Uy | 6–0 | Estonia |
---|---|---|
Kvernvolden 3', 43', 53' Hasund 4', 38' Døvle 18' | Chi tiết |
Bồ Đào Nha | 2–1 | Israel |
---|---|---|
Amado 20' Cristo 79' | Chi tiết | Sofer 64' |
Na Uy | 7–0 | Israel |
---|---|---|
Døvle 14' Hiim 38' Fjelldal 49', 72' Lie 53' Hansen 56' (ph.đ.) Kvernvolden 88' | Chi tiết |
Estonia | 0–4 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Chi tiết | I. Silva 27' Cristo 46' Amado 51' Cordeiro 90' |
Bồ Đào Nha | 2–2 | Na Uy |
---|---|---|
Cardoso 4' Cristo 16' | Chi tiết | Fjelldal 74', 80' |
Israel | 2–2 | Estonia |
---|---|---|
Cabrera 40' Avital 54' | Chi tiết | Tereštšenkova 80', 88' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đan Mạch | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 1 | +10 | 9 | Vòng hai |
2 | Belarus (H) | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | +8 | 6 | |
3 | România | 3 | 1 | 0 | 2 | 9 | 4 | +5 | 3 | |
4 | Latvia | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 23 | −23 | 0 |
Đan Mạch | 2–1 | Belarus |
---|---|---|
Hansen 6' Henriksen 25' | Chi tiết | Kazakevich 64' |
România | 8–0 | Latvia |
---|---|---|
Ciolacu 17', 44', 58' Vasile 25', 30' Ambruș 34' Popa 54' Barabași 82' (ph.đ.) | Chi tiết |
Đan Mạch | 8–0 | Latvia |
---|---|---|
Sørensen 7', 17', 29', 37' Hansen 20', 61' Henriksen 24' Jørup 72' | Chi tiết |
Belarus | 3–1 | România |
---|---|---|
Sergeychik 16', 28' Dranovskaya 51' | Chi tiết | Popa 63' |
România | 0–1 | Đan Mạch |
---|---|---|
Chi tiết | Henriksen 22' |
Latvia | 0–7 | Belarus |
---|---|---|
Chi tiết | Shuppo 12', 63', 72', 90' Dranovskaya 17', 52' Kazakevich 64' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nga | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 2 | +11 | 9 | Vòng hai |
2 | Cộng hòa Ireland | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 2 | +8 | 6 | |
3 | Slovenia (H) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | −6 | 3 | |
4 | Bulgaria | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 13 | −13 | 0 |
Cộng hòa Ireland | 3–0 Xử thắng | Slovenia |
---|---|---|
Connolly 30' | Chi tiết | Kolbl 84' |
Trận đấu kết thúc với tỉ số 1–1 trước khi UEFA xử Cộng hòa Ireland thắng 3–0 do Slovenia cho vào sân cầu thủ không đủ tư cách thi đấu.[4]
Nga | 4–0 | Bulgaria |
---|---|---|
Fedorova 36', 66', 85' Andreeva 38' | Chi tiết |
Cộng hòa Ireland | 6–0 | Bulgaria |
---|---|---|
Connolly 9', 55', 79' (ph.đ.), 83' McCarthy 12' J. Nolan 65' | Chi tiết |
Slovenia | 1–7 | Nga |
---|---|---|
Jelen 37' | Chi tiết | Andreeva 6', 84' Fedorova 17', 59', 63' (ph.đ.) Mashina 54', 84' |
Nga | 2–1 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Andreeva 56' Fedorova 71' | Chi tiết | J. Nolan 4' |
Bulgaria | 0–3 | Slovenia |
---|---|---|
Chi tiết | Kolbl 58', 59' Godina 76' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scotland | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 5 | +4 | 9 | Vòng hai |
2 | Áo (H) | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 3 | +7 | 6 | |
3 | Ukraina | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | |
4 | Albania | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 15 | −11 | 0 |
Scotland | 3–2 | Ukraina |
---|---|---|
Harrison 17' Cuthbert 47' Tweedie 75' | Chi tiết | Lymar 41' Matviyishyn 90+4' |
Áo | 8–1 | Albania |
---|---|---|
Lackner 5', 14', 90' Dunst 41', 68' Naschenweng 56' Wasserbauer 59', 65' | Chi tiết | Gjegji 85' |
Scotland | 4–2 | Albania |
---|---|---|
Tweedie 9' Howat 20' Hanson 41' Boyce 74' | Chi tiết | Franja 25' Gjegji 45+3' |
Ukraina | 0–1 | Áo |
---|---|---|
Chi tiết | Pinther 87' (ph.đ.) |
Áo | 1–2 | Scotland |
---|---|---|
Egretzberger 23' | Chi tiết | Tweedie 22' Cuthbert 35' |
Thực đơn
Vòng_loại_Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-19_châu_Âu_2016 Vòng mộtLiên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Âu Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giớiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng_loại_Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-19_châu_Âu_2016 http://www.rsssf.com/tablese/eur-women-u19-2016.ht... http://www.uefa.com/womensunder19/index.html http://www.uefa.com/womensunder19/news/newsid=1771... http://www.uefa.com/womensunder19/news/newsid=2170... http://www.uefa.com/womensunder19/season=2016/fina... http://www.uefa.com/womensunder19/season=2016/matc... http://www.uefa.com/womensunder19/season=2016/matc... http://www.uefa.com/womensunder19/season=2016/matc... http://www.uefa.com/womensunder19/season=2016/matc... http://www.uefa.com/womensunder19/season=2016/matc...